Bảng xếp hạng LEC mùa xuân 2020 cũng như lịch thi đấu và kết quả LEC sẽ được liên tục cập nhật, giải đấu khởi tranh từ ngày 24-01-2020.
- Bảng xếp hạng, lịch thi đấu, kết quả VCS mùa xuân 2020
- Bảng xếp hạng, lịch thi đấu, kết quả LCK mùa xuân 2020
- Bảng xếp hạng, lịch thi đấu, kết quả LEC mùa xuân 2020
- Bảng xếp hạng, lịch thi đấu, kết quả LEC mùa xuân 2020
Thể thức thi đấu LEC mùa xuân 2020 như sau:
– Vòng bảng: các đội thi đấu vòng tròn 2 lượt (Bo1)
– Vòng Playoff:
- Các cặp trận là Bo5
- 4 đội dẫn đầu thi đấu ở nhánh thắng, đội thua xuống nhánh thua
- Đội thứ 5 và 6 bắt đầu thi đấu ở nhánh thua
Bảng xếp hạng LEC mùa xuân 2020:
|
Bảng xếp hạng LEC mùa xuân 2020 |
|||
|
Hạng |
Đội |
Thắng |
Thua |
|
1 |
G2 Esports |
15 |
3 |
|
2 |
Fnatic |
13 |
5 |
|
3 |
Origen |
13 |
5 |
|
4 |
MAD Lions |
11 |
7 |
|
5 |
Misfits Gaming |
10 |
8 |
|
6 |
Rogue |
9 |
9 |
|
7 |
Excel Esports |
7 |
11 |
|
8 |
FC Schalke 04 |
6 |
12 |
|
9 |
SK Gaming |
4 |
14 |
|
10 |
Team Vitality |
2 |
16 |
Lịch thi đấu, kết quả LEC mùa xuân 2020:
|
Tuần 1[hiện] |
|||
|
Thứ 7 ngày 25/01 – Chủ nhật ngày 26/01 |
|||
|
Thứ 7, ngày 25-01-2020 |
MVP |
||
|
G2 |
1 – 0 |
MAD |
Caps |
|
VIT |
0 – 1 |
SK |
Crownshot |
|
MSF |
0 – 1 |
RGE |
Larssen |
|
S04 |
0 – 1 |
XL |
Patrik |
|
FNC |
0 – 1 |
OG |
Alphari |
|
VID |
0 – 1 |
MAD |
Carzzy |
|
Chủ nhật ngày 26-01-2020 |
|
||
|
RGE |
1 – 0 |
XL |
Finn |
|
S04 |
0 – 1 |
OG |
Upset |
|
MSF |
0 – 1 |
FNC |
Rekkles |
|
G2 |
1 – 0 |
SK |
Jankos |
|
Tuần 2[hiện] |
|||
|
Thứ 7 ngày 01/02 – Chủ nhật ngày 02/02 |
|||
|
Thứ 7, ngày 01-02-2020 |
MVP |
||
|
RGE |
0 – 1 |
OG |
Xerxe |
|
MSF |
1 – 0 |
SK |
Febiven |
|
VIT |
0 – 1 |
G2 |
PERKZ |
|
MAD |
0 – 1 |
XL |
Mickey |
|
S04 |
0 – 1 |
FNC |
Selfmade |
|
MSF |
1 – 0 |
XL |
Dan Dan |
|
Chủ nhật ngày 02-02-2020 |
|
||
|
S04 |
0 – 1 |
MAD |
Humanoid |
|
VIT |
0 – 1 |
RGE |
Finn |
|
FNC |
1 – 0 |
SK |
Nemesis |
|
G2 |
1 – 0 |
OG |
PERKZ |
|
Tuần 3[hiện] |
|||
|
Thứ 7 ngày 08/02 – Chủ nhật ngày 09/02 |
|||
|
Thứ 7, ngày 08-02-2020 |
MVP |
||
|
MAD |
1 – 0 |
SK |
Kaiser |
|
S04 |
0 – 1 |
MSF |
Febiven |
|
FNC |
1 – 0 |
XL |
Rekkles |
|
VIT |
0 – 1 |
OG |
Alphari |
|
G2 |
1 – 0 |
RGE |
Wunder |
|
S04 |
0 – 1 |
SK |
Trick |
|
Chủ nhật ngày 09-02-2020 |
|
||
|
VIT |
0 – 1 |
XL |
Mickey |
|
MAD |
1 – 0 |
RGE |
Carzzy |
|
MSF |
1 – 0 |
OG |
Razork |
|
G2 |
1 – 0 |
FNC |
PERKZ |
|
Tuần 4[hiện] |
|||
|
Thứ 7 ngày 15/02 – Chủ nhật ngày 16/02 |
|||
|
Thứ 7, ngày 15-02-2020 |
MVP |
||
|
MAD |
0 – 1 |
OG |
Xerxe |
|
XL |
1 – 0 |
SK |
Patrik |
|
VIT |
0 – 1 |
FNC |
Selfmade |
|
S04 |
0 – 1 |
RGE |
Finn |
|
MSF |
1 – 0 |
G2 |
Razork |
|
VIT |
0 – 1 |
MSF |
Febiven |
|
Chủ nhật ngày 16-02-2020 |
|
||
|
RGE |
1 – 0 |
SK |
Inspired |
|
S04 |
1 – 0 |
G2 |
Odoamne |
|
XL |
0 – 1 |
OG |
Alphari |
|
FNC |
0 – 1 |
MAD |
Humanoid |
|
Tuần 5[hiện] |
|||
|
Thứ 7 ngày 22/02 – Chủ nhật ngày 23/02 |
|||
|
Thứ 7, ngày 22-02-2020 |
MVP |
||
|
MSF |
1 – 0 |
MAD |
Razork |
|
VIT |
0 – 1 |
S04 |
Abbedagge |
|
XL |
0 – 1 |
G2 |
Jankos |
|
OG |
1 – 0 |
SK |
Xerxe |
|
RGE |
0 – 1 |
FNC |
Bwipo |
|
SK |
0 – 1 |
VIT |
Comp |
|
Chủ nhật ngày 23-02-2020 |
|
||
|
XL |
1 – 0 |
S04 |
Patrik |
|
MSF |
0 – 1 |
RGE |
Hans sama |
|
MAD |
1 – 0 |
G2 |
Carzzy |
|
OG |
0 – 1 |
FNC |
Bwipo |
|
Tuần 6[hiện] |
|||
|
Thứ 7 ngày 29/02 – Chủ nhật ngày 01/3 |
|||
|
Thứ 7, ngày 29-02-2020 |
MVP |
||
|
RGE |
1 – 0 |
XL |
Finn |
|
VIT |
0 – 1 |
MAD |
Shadow |
|
FNC |
1 – 0 |
MSF |
Nemesis |
|
S04 |
0 – 1 |
OG |
Upset |
|
G2 |
1 – 0 |
SK |
Perkz |
|
MSF |
1 – 0 |
SK |
Dan Dan |
|
Chủ nhật ngày 01–3-2020 |
|
||
|
MAD |
0 – 1 |
XL |
Caedrel |
|
FNC |
1 – 0 |
S04 |
Rekkles |
|
RGE |
0 – 1 |
OG |
Xerxe |
|
G2 |
1 – 0 |
VIT |
Jankos |
|
Tuần 7[hiện] |
|||
|
Thứ 7 ngày 07/3 – Chủ nhật ngày 08/3 |
|||
|
Thứ 7, ngày 07–3-2020 |
MVP |
||
|
VIT |
0 – 1 |
RGE |
Vander |
|
S04 |
0 – 1 |
MAD |
Carzzy |
|
SK |
0 – 1 |
FNC |
Selfmade |
|
XL |
0 – 1 |
MSF |
Bvoy |
|
OG |
0 – 1 |
G2 |
Jankos |
|
SK |
0 – 1 |
S04 |
Abbedagge |
|
Chủ nhật ngày 08–3-2020 |
|
||
|
VIT |
0 – 1 |
XL |
Patrik |
|
RGE |
1 – 0 |
MAD |
Finn |
|
MSF |
0 – 1 |
OG |
Nukeduck |
|
FNC |
0 – 1 |
G2 |
Jankos |
|
Tuần 8[hiện] |
|||
|
Thứ 7 ngày 21/3 – Chủ nhật ngày 22/3 |
|||
|
Thứ 7, ngày 21–3-2020 |
MVP |
||
|
MAD |
1 – 0 |
SK |
Humanoid |
|
S04 |
1 – 0 |
MSF |
Abbedagge |
|
XL |
0 – 1 |
FNC |
Rekkles |
|
G2 |
1 – 0 |
RGE |
PERKZ |
|
OG |
1 – 0 |
VIT |
Upset |
|
S04 |
1 – 0 |
VIT |
Abbedagge |
|
Chủ nhật ngày 22–3-2020 |
|
||
|
SK |
0 – 1 |
OG |
Nukeduck |
|
MAD |
1 – 0 |
MSF |
Humanoid |
|
G2 |
1 – 0 |
XL |
Jankos |
|
FNC |
1 – 0 |
RGE |
Bwipo |
|
Tuần 9[hiện] |
|||
|
Thứ 7 ngày 28/3 – Chủ nhật ngày 29/3 |
|||
|
Thứ 7, ngày 28–3-2020 |
MVP |
||
|
RGE |
0 – 1 |
SK |
Jenax |
|
VIT |
0 – 1 |
MSF |
Bvoy |
|
G2 |
1 – 0 |
S04 |
PERKZ |
|
XL |
0 – 1 |
OG |
Nukeduck |
|
MAD |
0 – 1 |
FNC |
Hylissang |
|
SK |
1 – 0 |
XL |
Crownshot |
|
Chủ nhật ngày 29–3-2020 |
|
||
|
S04 |
1 – 0 |
RGE |
Odoamne |
|
OG |
0 – 1 |
MAD |
Kaiser |
|
FNC |
0 – 1 |
VIT |
Skeanz |
|
MSF |
0 – 1 |
G2 |
Jankos |
Lịch thi đấu vòng Playoff LEC mùa xuân 2020:

