Bảng xếp hạng LCS mùa xuân 2020 cũng như lịch thi đấu và kết quả LCS sẽ được liên tục cập nhật, giải đấu khởi tranh từ ngày 25-01-2020.
- Bảng xếp hạng, lịch thi đấu, kết quả VCS mùa xuân 2020
- Bảng xếp hạng, lịch thi đấu, kết quả LCK mùa xuân 2020
- Bảng xếp hạng, lịch thi đấu, kết quả LEC mùa xuân 2020
- Bảng xếp hạng, lịch thi đấu, kết quả LPL mùa xuân 2020
Thể thức thi đấu LCS mùa xuân 2020 như sau:
– Vòng bảng: các đội thi đấu vòng tròn 2 lượt.
– Vòng Playoff: Đội hạng 1, 2, 3, 4 thi đấu ở nhánh thắng; đội hạng 5, 6 thi đấu ở nhánh thua
- Các cặp trận là Bo5
- Vòng 1: đội xếp hạng 1 chọn đội hạng 3 hoặc hạng 4, đội hạng 2 với đội còn lại
2 đội thua sẽ xuống nhánh thua thi đấu với đội hạng 5 và hạng 6. - Vòng 2: các đội thắng từ vòng 1 (2 nhánh)
- Vòng 3: đội thua tại vòng 2 (nhánh thắng) đối đầu với đội thắng (nhánh thua) vòng 2
- Chung kết: đội thắng ( nhánh thắng ) với đội thắng vòng 3
Bảng xếp hạng LCS mùa xuân 2020:
Bảng xếp hạng LCS mùa xuân 2020 | |||
Hạng | Đội | Thắng | Thua |
1 | Cloud9 | 17 | 1 |
2 | Evil Geniuses Team | 10 | 8 |
3 | 100 Thieves | 10 | 8 |
4 | FlyQuest | 10 | 8 |
5 | Team SoloMid | 9 | 9 |
6 | Golden Guardians | 8 | 10 |
7 | Dignitas | 8 | 10 |
8 | Immortals | 8 | 10 |
9 | Team Liquid | 7 | 11 |
10 | Counter Logic Gaming | 3 | 15 |
Lịch thi đấu, kết quả LCS mùa xuân 2020:
Tuần 1[hiện] | |||
Chủ nhật, ngày 26/01 – Thứ 3, ngày 28/01 | |||
Chủ nhật, ngày 26-01-2020 | MVP | ||
C9 | 1 – 0 | TL | Nisqy |
CLG | 0 – 1 | DIG | Froggen |
100 | 1 – 0 | GG | Cody Sun |
IMT | 0 – 1 | FLY | V1per |
Thứ 2, ngày 27-01-2020 |
| ||
DIG | 1 – 0 | EG | Froggen |
TSM | 0 – 1 | IMT | Altec |
GG | 0 – 1 | C9 | Blaber |
FLY | 1 – 0 | CLG | IgNar |
Thứ 3, ngày 28-01-2020 |
| ||
EG | 1 – 0 | 100 | Jiizuke |
TL | 1 – 0 | TSM | Jensen |
Tuần 2[hiện] | |||
Chủ nhật, ngày 02/02 – Thứ 3, ngày 04/02 | |||
Chủ nhật, ngày 02-02-2020 | MVP | ||
CLG | 0 – 1 | 100 | Ry0ma |
DIG | 1 – 0 | TL | Froggen |
C9 | 1 – 0 | IMT | Zven |
GG | 1 – 0 | EG | Hauntzer |
Thứ 2, ngày 03-02-2020 |
| ||
TL | 1 – 0 | FLY | Doublelift |
EG | 0 – 1 | TSM | BrokenBlade |
100 | 0 – 1 | C9 | Licorice |
IMT | 1 – 0 | GG | Hakuho |
Thứ 3, ngày 04-02-2020 |
| ||
FLY | 1 – 0 | DIG | PowerOfEvil |
TSM | 1 – 0 | CLG | BrokenBlade |
Tuần 3[hiện] | |||
Chủ nhật, ngày 09/02 – Thứ 3, ngày 11/02 | |||
Chủ nhật, ngày 09-02-2020 | MVP | ||
EG | 0 – 1 | CLG | Stixxay |
100 | 1 – 0 | TL | Ssumday |
TSM | 1 – 0 | DIG | Bjergsen |
C9 | 1 – 0 | FLY | Blaber |
Thứ 2, ngày 10-02-2020 |
| ||
IMT | 1 – 0 | 100 | Xmithie |
GG | 0 – 1 | TSM | Broken Blade |
DIG | 0 – 1 | C9 | Nisqy |
FLY | 0 – 1 | EG | Svenskeren |
Thứ 3, ngày 11-02-2020 |
| ||
TL | 0 – 1 | GG | Keith |
CLG | 0 – 1 | IMT | Altec |
Tuần 4[hiện] | |||
Chủ nhật, ngày 16/02 – Thứ 3, ngày 18/02 | |||
Chủ nhật, ngày 16-02-2020 | MVP | ||
TL | 0 – 1 | IMT | Xmithie |
C9 | 1 – 0 | TSM | Nisqy |
GG | 1 – 0 | CLG | Goldenglue |
100 | 0 – 1 | DIG | |
Thứ 2, ngày 17-02-2020 |
| ||
DIG | 0 – 1 | GG | FBI |
CLG | 0 – 1 | TL | Doublelift |
TSM | 0 – 1 | FLY | PowerOfEvil |
IMT | 0 – 1 | EG | Zeyzal |
Thứ 3, ngày 18-02-2020 |
| ||
FLY | 1 – 0 | 100 | IgNar |
EG | 0 – 1 | C9 | Nisqy |
Tuần 5[hiện] | |||
Chủ nhật, ngày 23/02 – Thứ 3, ngày 25/02 | |||
Chủ nhật, ngày 23-02-2020 | MVP | ||
100 | 0 – 1 | TSM | Bjergsen |
CLG | 0 – 1 | C9 | Zven |
DIG | 1 – 0 | IMT | Grig |
GG | 0 – 1 | FLY | PowerOfEvil |
Thứ 2, ngày 24-02-2020 |
| ||
TL | 0 – 1 | EG | Jiizuke |
IMT | 0 – 1 | C9 | Zven |
100 | 1 – 0 | GG | Ssumday |
FLY | 1 – 0 | CLG | PowerOfEvil |
Thứ 3, ngày 25-02-2020 |
| ||
TSM | 1 – 0 | EG | Impact |
TL | 1 – 0 | DIG |
|
Tuần 6[hiện] | |||
Chủ nhật, ngày 01/3 – Thứ 3, ngày 03/3 | |||
Chủ nhật, ngày 01–3-2020 | MVP | ||
FLY | 0 – 1 | C9 | Nisqy |
TL | 1 – 0 | TSM | Broxah |
GG | 1 – 0 | IMT | Hauntzer |
100 | 1 – 0 | EG | Meteos |
Thứ 2, ngày 02–3-2020 |
| ||
100 | 0 – 1 | TL | Tactical |
FLY | 1 – 0 | DIG | PowerOfEvil |
CLG | 1 – 0 | TSM | Pobelter |
GG | 0 – 1 | EG | Bang |
Thứ 3, ngày 03–3-2020 |
| ||
CLG | 0 – 1 | IMT | sOAZ |
DIG | 0 – 1 | C9 | Blaber |
Tuần 7[hiện] | |||
Chủ nhật, ngày 08/3 – Thứ 3, ngày 10/3 | |||
Chủ nhật, ngày 08–3-2020 | MVP | ||
C9 | 0 – 1 | TSM | Bjergsen |
100 | 1 – 0 | DIG | Meteos |
TL | 0 – 1 | CLG | Pobelter |
FLY | 0 – 1 | EG |
|
Thứ 2, ngày 09–3-2020 |
| ||
100 | 1 – 0 | IMT | Ssumday |
FLY | 0 – 1 | TSM | Bjergsen |
GG | 1 – 0 | DIG | Goldenglue |
CLG | 0 – 1 | EG | Jiizuke |
Thứ 3, ngày 10–3-2020 |
| ||
TL | 0 – 1 | IMT | Xmithie |
GG | 0 – 1 | C9 |
|
Tuần 8[hiện] | |||
Chủ nhật, ngày 22/3 – Thứ 2, ngày 23/3 | |||
Chủ nhật, ngày 22–3-2020 | MVP | ||
GG | 0 – 1 | TSM | Broken Blade |
100 | 0 – 1 | C9 | Zven |
TL | 0 – 1 | EG | Jiizuke |
CLG | 0 – 1 | DIG | Froggen |
FLY | 1 – 0 | IMT | IgNar |
Thứ 2, ngày 23–3-2020 |
| ||
GG | 0 – 1 | TL | CoreJJ |
CLG | 0 – 1 | C9 | Zven |
IMT | 1 – 0 | TSM |
|
100 | 1 – 0 | FLY |
|
DIG | 0 – 1 | EG |
|
Tuần 9[hiện] | |||
Chủ nhật, ngày 29/3 – Thứ 2, ngày 30/3 | |||
Chủ nhật, ngày 29–3-2020 | MVP | ||
100 | 1 – 0 | TSM | Cody Sun |
C9 | 1 – 0 | EG | Blaber |
FLY | 1 – 0 | TL | Santorin |
GG | 1 – 0 | CLG | huhi |
DIG | 1 – 0 | IMT | Johnsun |
Thứ 2, ngày 30–3-2020 |
| ||
GG | 1 – 0 | FLY | Goldenglue |
DIG | 1 – 0 | TSM | Froggen |
IMT | 0 – 1 | EG | Jiizuke |
TL | 0 – 1 | C9 | Blaber |
100 | 1 – 0 | CLG |
|
Tiebreakers | |||
Thứ 3, ngày 31–3-2020 |
| ||
DIG | 1 – 0 | IMT |
|
100 | 1 – 0 | FLY |
|
GG | 1 – 0 | DIG |
|
EG | 1 – 0 | 100 |
|