Bảng xếp hạng lịch thi đấu kết quả LCK mùa xuân 2020 sẽ được liên tục cập nhật ngay khi mỗi trận đấu kết thúc, giải đấu bắt đầu từ 05/02.
- Bảng xếp hạng lịch thi đấu kết quả VCS mùa xuân 2020
- Bảng xếp hạng, lịch thi đấu, kết quả LPL mùa xuân 2020
- Bảng xếp hạng, lịch thi đấu, kết quả LCS mùa xuân 2020
- Bảng xếp hạng, lịch thi đấu, kết quả LEC mùa xuân 2020
LCK mùa xuân 2020 giải đấu Vô địch Liên Minh Huyền Thoại Hàn Quốc (LCK) có 10 đội tham dự, thi đấu vòng tròn 2 lượt, chọn 5 đội thi đấu vòng Playoff. Dưới đây là bảng xếp hạng bxh và kết quả thi đấu LCK mùa xuân 2020:
Bảng xếp hạng LCK mùa xuân 2019:
Bảng xếp hạng LCK mùa xuân 2020 (vòng bảng) | ||||
Hạng | Đội | Thắng | Thua | Hiệu số |
1 | Gen.G | 14 | 4 | +18 |
2 | T1 | 14 | 4 | +16 |
3 | DragonX | 14 | 4 | +16 |
4 | KT Rolster | 10 | 8 | +2 |
5 | DAMWON Gaming | 9 | 9 | +1 |
6 | Afreeca Freecs | 7 | 11 | -8 |
7 | APK Prince | 6 | 12 | -9 |
8 | Hanwha Life Esports | 6 | 12 | -11 |
9 | SANDBOX Gaming | 5 | 13 | -12 |
10 | Griffin | 5 | 13 | -13 |
Lịch thi đấu kết quả LCK mùa xuân 2020:
Tuần 1[hiện] | |||
Thứ 4 ngày 05/02 – Chủ nhật ngày 09/02 | |||
Thứ 4, ngày 05-02-2020 | MVP | ||
T1 | 2 – 1 | DWG | DWG.Nuguri, T1.Faker(2) |
KT | 1 – 2 | GEN | KT.Aiming, GEN.CLid, GEN.Bdd |
Thứ 5, ngày 06-02-2020 |
| ||
SB | 2 – 0 | APK | SB.OnFleek(2) |
GRF | 0 – 2 | AF | AF.SS, AF.Mystic |
Thứ 6, ngày 07-02-2020 |
| ||
HLE | 2 – 1 | T1 | HLE.CuVee, T1.Faker, HLE.Haru |
DRX | 2 – 1 | KT | DRX.Kuro, KT.Keria, DRX.Pyosik |
Thứ 7, ngày 08-02-2020 |
| ||
APK | 0 – 2 | DWG | APK.Nuguri(2) |
GEN | 2 – 0 | GRF | GEN.Kellin, GEN.Clid |
Chủ nhật, ngày 09-02-2020 |
| ||
SB | 1 – 2 | DRX | SB.Summit, DRX.Chovy, DRX.Pyosik |
AF | 2 – 1 | HLE | HLE.Lehends, AF.Kiin, AF.Spirit |
Tuần 2[hiện] | |||
Thứ 4 ngày 12/02 – Chủ nhật ngày 16/02 | |||
Thứ 4, ngày 12-02-2020 | MVP | ||
APK | 1 – 2 | AF | AF.Mystic, APK.Mia, AF.ALL IN |
GRF | 2 – 1 | SB | SB.Summit, GRF.Ucal(2) |
Thứ 5, ngày 13-02-2020 |
| ||
KT | 0 – 2 | T1 | T1.Teddy, T1.Cuzz |
DRX | 2 – 0 | HLE | GRX.Keria, GRX.Deft |
Thứ 6, ngày 14-02-2020 |
| ||
DWG | 0 – 2 | GEN | GEN.Bdd, GEN.Rascal |
GRF | 2 – 1 | APK | GRF.Viper, APK.ikssu, GRF.Sword |
Thứ 7, ngày 15-02-2020 |
| ||
AF | 1 – 2 | DRX | AF.Kiin, DRX.Chovy(2) |
HLE | 2 – 0 | SB | HLE.Haru, HLE.Vsta |
Chủ nhật, ngày 16-02-2020 |
| ||
DWG | 2 – 0 | KT | DWG.Nuguri(2) |
T1 | 2 – 1 | GEN | T1.Cuzz, GEN.Clid, T1.Teddy |
Tuần 3[hiện] | |||
Thứ 4 ngày 19/02 – Chủ nhật ngày 23/02 | |||
Thứ 4, ngày 19-02-2020 | MVP | ||
GEN | 2 – 0 | HLE | GEN.Clid, GEN.Bdd |
DRX | 1 – 2 | T1 | T1.Faker, DRX.Chovy, T1.Canna |
Thứ 5, ngày 20-02-2020 |
| ||
GRF | 1 – 2 | DWG | GRF.Tarzan, DWG.ShowMaker(2) |
KT | 0 – 2 | APK | APK.HyBriD(2) |
Thứ 6, ngày 21-02-2020 |
| ||
SB | 1 – 2 | AF | AF.Fly, SB.Dove, AF.Jelly |
DRX | 1 – 2 | GEN | DRX.Chovy, GEN.Bdd(2) |
Thứ 7, ngày 22-02-2020 |
| ||
HLE | 2 – 1 | GRF | HLE.CuVee, GRF.Viper, HLE.Lehends |
APK | 0 – 2 | T1 | T1.Teddy, T1.Effort |
Chủ nhật, ngày 23-02-2020 |
| ||
AF | 1 – 2 | KT | KT.Kuro, AF.Kiin, KT.Ray |
SB | 2 – 0 | DWG | SB.Summit, SB.OnFleek |
Tuần 4[hiện] | |||
Thứ 4 ngày 26/02 – Chủ nhật ngày 01/3 | |||
Thứ 4, ngày 26-02-2020 | MVP | ||
KT | 2 – 1 | SB | SB.Summit, KT.Kuro, KT.Aiming |
T1 | 2 – 0 | GRF | T1.Effort, T1. Canna |
Thứ 5, ngày 27-02-2020 |
| ||
GEN | 2 – 1 | AF | GEN.Kiin, AF.Bdd, GEN.Clid |
HLE | 1 – 2 | DWG | DWG.Nuclear, HLE.Haru, DWG.Nuguri |
Thứ 6, ngày 28-02-2020 |
| ||
APK | 0 – 2 | DRX | DRX.Keria, DRX.Doran |
T1 | 2 – 0 | SB | T1.Effort, T1.Cuzz |
Thứ 7, ngày 29-02-2020 |
| ||
KT | 2 – 0 | HLE | KT.Aiming, KT.TusiN |
DWG | 1 – 2 | AF | DWG.ShowMaker, AF.Fly(2) |
Chủ nhật, ngày 01–3-2020 |
| ||
GEN | 2 – 0 | APK | GEN.Ruler, GEN.Bdd |
DRX | 2 – 0 | GRF | DRX.Chovy, DRX.Keria |
Tuần 5[hiện] | |||
Thứ 4 ngày 04/3 – Chủ nhật ngày 08/3 | |||
Thứ 4, ngày 04-3-2020 | MVP | ||
DWG | 0 – 2 | DRX | DRX.Doran, DRX.Pyosik |
HLE | 0 – 2 | APK | APK.Flawless, APK.ikssu |
Thứ 5, ngày 05–3-2020 |
| ||
SB | 0 – 2 | GEN | GEN.Rascal, GEN.Bdd |
AF | 2 – 1 | T1 | T1.Faker, AF.Dread(2) |
Thứ 6, ngày 06–3-2020 |
| ||
GRF | 1 – 2 | KT | GRF.Viper, KT.Kuro, KT.bonO |
Tuần 6[hiện] | |||
Thứ 4 ngày 25/3 – Chủ nhật ngày 29/3 | |||
Thứ 4, ngày 25-3-2020 | MVP | ||
GEN | 2 – 0 | GRF | GEN.Rascal, GEN.Clid |
DWG | 1 – 2 | KT | KT.Aiming, DWG.ShowMaker, KT.SoHwan |
HLE | 2 – 1 | DRX | DRX.Chovy, HLE.Lehends(2) |
Thứ 5, ngày 26-3-2020 |
| ||
AF | 0 – 2 | SB | SB.Dove, SB.Lonely |
T1 | 2 – 0 | APK | T1.Ellim, T1.Faker |
GEN | 2 – 0 | DWG | GEN.Clid, GEN.Ruler |
Thứ 6, ngày 27–3-2020 |
| ||
HLE | 0 – 2 | KT | KT.Aiming, KT.TusiN |
SB | 2 – 1 | GRF | GRF.Tarzan, SB.Route, SB.Pubnch |
DRX | 0 – 2 | T1 | T1.Teddy(2) |
Thứ 7, ngày 28–3-2020 |
| ||
DWG | 2 – 0 | APK | DWG.Canyon, DWG.BeryL |
AF | 0 – 2 | GEN | GEM.Rascal, GEN.Clid |
GRF | 0 – 2 | DRX | DRX.Chovy(2) |
Chủ nhật, ngày 29–3-2020 |
| ||
T1 | 2 – 1 | AF | T1.Canna, AF.CuVee, T1.Faker |
APK | 2 – 0 | SB | APK.HyBriD(2) |
KT | 2 – 1 | AF | KT.Aiming, AF.Fly, KT.Aiming |
Tuần 7[hiện] | |||
Thứ 4 ngày 01/4 – Chủ nhật ngày 05/4 | |||
Thứ 4, ngày 01–4-2020 | MVP | ||
SB | 1 – 2 | DRX | DRX.Doran, SB.Punch, DRX.Deft |
KT | 2 – 1 | GRF | KT.Aiming, GRF.Ucal, KT.TusiN |
GEN | 1 – 2 | T1 | GEN.Ruler, T1.Faker, T1.Canna |
Thứ 5, ngày 02–4-2020 |
| ||
APK | 2 – 0 | AF | APK.Cover, APK.HyBriD |
HLE | 0 – 2 | DWG | DWG.Nuguri, DWG.BeryL |
KT | 0 – 2 | DRX | DRX.Keria, DRX.Doran |
Thứ 6, ngày 03–4-2020 |
| ||
GEN | 2 – 0 | SB | GEN.Kellin, REN.Rascal |
T1 | 2 – 1 | GRF | GRF.Viper, T1.Effort(1) |
AF | 0 – 2 | DWG | DWG.Ghost(2) |
Thứ 7, ngày 04–4-2020 |
| ||
KT | 1 – 2 | APK | APK.HyBriD, KT.Aiming, APK.Flawless |
SB | 2 – 1 | HLE | HLE.Tempt, SB.GorillA, SB.Summit |
DRX | 2 – 0 | GEN | DRX.Chovy, DRX.Doran |
Chủ nhật, ngày 05–4-2020 |
| ||
T1 | 0 – 2 | DWG | DWG.Nuguri, DWG.BeryL |
GRF | 2 – 1 | APK | GRF.Untara, APK.Secret, GRF.Viper |
AF | 0 – 2 | HLE | HLE.Tempt, HLE.CuVee |
Tuần 8[hiện] | |||
Thứ 4 ngày 08/4 – Chủ nhật ngày 12/4 | |||
Thứ 4, ngày 08–4-2020 | MVP | ||
DWG | 0 – 2 | GRF | GRF.Ucal(2) |
APK | 1 – 2 | GEN | GEN.Bdd, APK.HyBrid, GEN.Bdd |
Thứ 5, ngày 09–4-2020 |
| ||
T1 | 2 – 0 | SB | T1.Teddy, T1.Effort |
GRF | 0 – 2 | AF | AF.Jelly, AF.Kiin |
Thứ 6, ngày 10–4-2020 |
| ||
DRX | 2 – 1 | DWG | DRX.Keria, DRX.Ghost |
KT | 2 – 0 | T1 | KT.bonO, KT.Aiming |
Thứ 7, ngày 11–4-2020 |
| ||
HLE | 1 – 2 | APK | APK.HyBriD, HLE.Lehends, APK. Flawless |
SB | 0 – 2 | KT | KT.Kuro, KT.bonO |
Chủ nhật, ngày 12–4-2020 |
| ||
DRX | 2 – 1 | AF | DRX.Keria, AF.ALL IN, DRX.Chovy |
HLE | 2 – 1 | GEN | GEN.Bdd, HLE.CuVee, HLE.Lehends |
Tuần 9[hiện] | |||
Thứ 4 ngày 15/4 – Thứ 5 ngày 16/4 | |||
Thứ 4, ngày 02–4-2020 | MVP | ||
GEN | 2 – 1 | KT | KT.SoHwan, GEN.Rascal, GEN.Bdd |
AF | 0 – 2 | T1 | T1.Cuzz, T1.Teddy |
DWG | 2 – 1 | SB | SB.Fate, DWG.Nuguri, DWG.BeryL |
Thứ 5, ngày 03–4-2020 |
| ||
GRF | 2 – 0 | HLE | GRF.Viper, GRF.Ucal |
APK | 1 – 2 | DRX | DRX.Keria, APK.HyBirD, DRX.Keria |