- Bảng xếp hạng lịch thi đấu kết quả LCK mùa xuân 2020
- Bảng xếp hạng, lịch thi đấu, kết quả LCS mùa xuân 2020
- Bảng xếp hạng, lịch thi đấu, kết quả LEC mùa xuân 2020
- Bảng xếp hạng, lịch thi đấu, kết quả VCS mùa xuân 2020
Lịch thi đấu LPL mùa xuân 2019 cũng như bảng xếp hạng, kết quả sẽ được liên tục cập nhật ngay khi mỗi trận đấu kết thúc. Giải đấu khởi tranh ngày 13/01/2020.
LPL mùa xuân 2020 có 17 đội tham dự, thi đấu vòng tròn 1 lượt, chọn ra 8 đội đứng đầu để thi đấu vòng Playoff.
Bảng xếp hạng LPL mùa xuân 2020:
Bảng xếp hạng LPL mùa xuân 2020 |
||||
Hạng |
Đội |
Thắng |
Thua |
Hiệu số |
1 |
Invictus Gaming |
14 |
2 |
+17 |
2 |
JD Gaming |
12 |
4 |
+16 |
3 |
FunPlus Phoenix |
12 |
4 |
+14 |
4 |
Top Esports |
11 |
5 |
+9 |
5 |
eStar |
11 |
5 |
+9 |
6 |
EDward Gaming |
9 |
7 |
+5 |
7 |
Royal Never Give Up |
8 |
8 |
+2 |
8 |
Team WE |
8 |
8 |
-1 |
9 |
Vici Gaming |
7 |
9 |
-1 |
10 |
Bilibili Gaming |
7 |
9 |
-2 |
11 |
Suning |
7 |
9 |
-3 |
12 |
Oh My God |
7 |
9 |
-4 |
13 |
Rogue Warriors |
7 |
9 |
-4 |
14 |
Dominus Esports |
6 |
10 |
-7 |
15 |
LGD Gaming |
5 |
11 |
-8 |
16 |
LNG Esports |
5 |
11 |
-11 |
17 |
Victory Five |
0 |
16 |
-31 |
Lịch thi đấu, kết quả LPL mùa xuân 2020:
Tuần 1[hiện] |
|||
Thứ 2 ngày 13/01 – Chủ nhật ngày 19/01 |
|||
Thứ 2, ngày 13-01-2020 |
MVP |
||
IG |
2 – 1 |
FPX |
IG.TheShy(2), FPX.Khan |
LGD |
1 – 2 |
LNG |
LGD.Kramer, LNG.Duan, LNG.Flandre |
Thứ 3, ngày 14-01-2020 |
|
||
ES |
2 – 0 |
RW |
ES.Wink, ES.Cryin |
OMG |
0 – 2 |
JDG |
JDG.Kanavi(2) |
Thứ 4, ngày 15-01-2020 |
|
||
VG |
1 – 2 |
BLG |
BLG. Meteor(2), VG.Forge |
IG |
2 – 0 |
DMO |
IG.Rookie, IG.TheShy |
Thứ 5, ngày 16-01-2020 |
|
||
V5 |
0 – 2 |
EDG |
EDG.JieJie, EDG.Hope |
RW |
2 – 0 |
SN |
RW.Haro, RW.ZWuJi |
Thứ 6, ngày 17-01-2020 |
|
||
FPX |
1 – 2 |
ES |
ES.Wink, FPX.Khan, ES.Wei |
LNG |
0 – 2 |
TES |
TES.369, TES.Knight |
Thứ 7, ngày 18-01-2020 |
|
||
JDG |
2 – 0 |
WE |
JDG.Zoom, JDG.Yagao |
BLG |
2 – 1 |
RNG |
RNG.Ming, BLG.Kingen, BLG.FoFo |
Chủ nhật, ngày 19-01-2020 |
|
||
VG |
2 – 1 |
DMO |
DMO.Xiaowei, VG.Cube, VG.Forge |
EDG |
1 – 2 |
TES |
EDG.Scout, TES.Knight(2) |
Tuần 2[hiện] |
|||
Thứ 4 ngày 09/3 – Chủ nhật ngày 15/3 |
|||
Thứ 4, ngày 09–3-2020 |
MVP |
||
LNG |
1 – 2 |
OMG |
LNG.Asura, OMG.Icon, OMG.Smlz |
FPX |
2 – 1 |
JDG |
FPX.Doinb, JDG.LokeN, FPX.Doinb |
RNG |
2 – 0 |
TES |
TES.Betly, TES.XLB |
Thứ 3, ngày 10–3-2020 |
|
||
DMO |
2 – 0 |
LGD |
DMO.Xiaowei, DMO.GALA |
ES |
2 – 1 |
SN |
ES.ShiauC. SN.Sofm, ES.ShiauC |
Thứ 4, ngày 11–3-2020 |
|
||
RNG |
2 – 1 |
OMG |
RNG.Xiaohu, OMG.Icon, RNG.Langx |
V5 |
0 – 2 |
WE |
WE.Morgan, WE.Missing |
VG |
0 – 2 |
IG |
IG.Puff, IG.Rookie |
Thứ 5, ngày 12–3-2020 |
|
||
ES |
2 – 0 |
LGD |
ES.ShiauC(2) |
BLG |
1 – 2 |
LNG |
BLG.Meteor, LNG.Maple, LNG.Asura |
SN |
2 – 0 |
EDG |
SN.Huanfeng, SN.Angel |
Thứ 6, ngày 13–3-2020 |
|
||
OMG |
2 – 0 |
RW |
OMG.H4cker, OMG.Smlz |
WE |
2 – 0 |
VG |
WE.beishang(2) |
DMO |
0 – 2 |
FPX |
FPX.Doinb(2) |
Thứ 7, ngày 14–3-2020 |
|
||
JDG |
2 – 0 |
V5 |
JDG.Kanavi(2) |
EDG |
2 – 0 |
ES |
EDG.Hope(2) |
BLG |
0 – 2 |
SN |
SN.Angel(2) |
Chủ nhật, ngày 15–3-2020 |
|
||
RW |
1 – 2 |
IG |
IG.Puff, RW.Crazy, IG.Puff |
WE |
0 – 2 |
RNG |
RNG.Langx, RNG.Betty |
TES |
0 – 2 |
LGD |
LGD.Peanut(2) |
Tuần 3[hiện] |
|||
Thứ 2 ngày 16/3 – Chủ nhật ngày 22/3 |
|||
Thứ 2, ngày 16–3-2020 |
MVP |
||
V5 |
0 – 2 |
ES |
ES.Wei, ES.Wink |
BLG |
1 – 2 |
OMG |
BLG.Meteor, OMG.smlz, OMG.icon |
VG |
1 – 2 |
JDG |
VG.Zeka, JDG.Kanavi, JDG.Yagao |
Thứ 3, ngày 17–3-2020 |
|
||
EDG |
1 – 2 |
RW |
RW.ZWuJi, EDG.xiaoxiang, RW.ZWuJi |
WE |
0 – 2 |
FPX |
FPX.Doinb, FPX.Tian |
Thứ 4, ngày 18–3-2020 |
|
||
V5 |
1 – 2 |
LNG |
LNG.Duan, V5.Aliez, LNG.Flandre |
TES |
2 – 1 |
VG |
VG.Zeka, TES.Karsa, TES.knight |
JDG |
2 – 0 |
BLG |
JDG.Yagao, JDG.LvMao |
Thứ 5, ngày 19–3-2020 |
|
||
DMO |
0 – 2 |
WE |
WE.Jiumeng(2) |
IG |
2 – 1 |
LGD |
IG.Rookie, JGD.Yuuki, IG.TheShy |
SN |
0 – 2 |
FPX |
FPX.Doinb, FPX.Lwx |
Thứ 6, ngày 20–3-2020 |
|
||
LNG |
2 – 0 |
RW |
LNG.Asura, LNG.Maple |
EDG |
2 – 1 |
JDG |
EDG.Hope, JDG.Kanavi, EDG.JunJia |
RNG |
0 – 2 |
VG |
VG.IBoy, VG.Forge |
Thứ 7, ngày 21–3-2020 |
|
||
OMG |
2 – 0 |
DMO |
OMG.Icon, OMG.Smlz |
ES |
2 – 1 |
BLG |
BLG.Jinjiao, ES.Wink, ES.Cryin |
TES |
0 – 2 |
IG |
IG.Puff(2) |
Chủ nhật, ngày 22-3-2020 |
|
||
RW |
2 – 0 |
V5 |
RW.Ruby, RW.Weiyan |
LGD |
1 – 2 |
SN |
LGD.Kramer, SN.Angel, LGD.Huanfeng |
FPX |
2 – 0 |
RNG |
FPX.Doinb, FPX.Gimgoon |
Tuần 4[hiện] |
|||
Thứ 2 ngày 23/3 – Chủ nhật ngày 29/3 |
|||
Thứ 2, ngày 23–3-2020 |
MVP |
||
TES |
2 – 0 |
DMO |
TES.Photic, TES.QiuQiu |
EDG |
2 – 1 |
VG |
EDG.JunJia, VG.Aix, EDG.Scout |
ES |
2 – 0 |
IG |
ES.ShiauC(2) |
Thứ 3, ngày 24–3-2020 |
|
||
WE |
2 – 1 |
RW |
RW. Ruby, WE.beishang, WE.Jiumeng |
SN |
2 – 1 |
LNG |
SN.Angel, LNG.Asura, SN.Biubiu |
Thứ 4, ngày 25–3-2020 |
|
||
V5 |
0 – 2 |
OMG |
OMG.Icon, OMG.Smlz |
TES |
2 – 0 |
JDG |
TES.Knight(2) |
BLG |
1 – 2 |
FPX |
BLG.Kingen, FPX.Doinb(2) |
Thứ 5, ngày 26–3-2020 |
|
||
RW |
0 – 2 |
DMO |
DMO.Xiye, DMO.Natural |
SN |
1 – 2 |
WE |
WE.Missing, SN.huanfeng, WE.Missing |
VG |
2 – 0 |
LGD |
VG.Aix, VG.IBoy |
Thứ 6, ngày 27–3-2020 |
|
||
FPX |
2 – 1 |
OMG |
OMG.H4cker, FPX.Tian, FPX.Crisp |
LNG |
1 – 2 |
ES |
LNG.Flandre, ES.Cryin, ES.wei |
RNG |
2 – 0 |
JDG |
RNG.Xiaohu, RNG.Betty |
Thứ 7, ngày 28–3-2020 |
|
||
LGD |
2 – 0 |
V5 |
LGD.Peanut, LGD.Kramer |
BLG |
2 – 1 |
WE |
WE.Jiumeng, BLG.ADD, BLG.Meteor |
IG |
2 – 0 |
SN |
IG.TheShy, IG.Rookie |
Chủ nhật, ngày 29–3-2020 |
|
||
ES |
2 – 0 |
DMO |
ES.Wei, ES.Wink |
OMG |
0 – 2 |
TES |
TES.Karsa, TES.Knight |
RNG |
2 – 1 |
EDG |
EDG.Meiko, RNG.Langx, RNG.Xiaohu |
Tuần 5[hiện] |
|||
Thứ 2 ngày 30/3 – Chủ nhật ngày 05/4 |
|||
Thứ 2, ngày 30–3-2020 |
MVP |
||
VG |
2 – 1 |
LNG |
LNG.Flandre, VG.Aix, VG.Hang |
V5 |
0 – 2 |
FPX |
FPX.Khan, FPX.Lwx |
JDG |
2 – 1 |
SN |
JDG.Kanavi |
Thứ 3, ngày 31–3-2020 |
|
||
LGD |
1 – 2 |
EDG |
LGD.Yuuki, EDG.Hope(2) |
OMG |
0 – 2 |
IG |
IG.Rookie(2) |
Thứ 4, ngày 01–4-2020 |
|
||
DMO |
2 – 0 |
LNG |
DMO.GALA, DMO.Natural |
ES |
1 – 2 |
VG |
VG.Forge, ES.Cryin, VG.iBoy |
V5 |
1 – 2 |
RNG |
RNG.Langx, RNG.XLB |
Thứ 5, ngày 02–4-2020 |
|
||
LGD |
2 – 1 |
WE |
LGD.Kramer, WE.Jiumeng, LGD.Yuuki |
RW |
2 – 0 |
BLG |
RW.Haro(2) |
SN |
1 – 2 |
TES |
TES.369, SN.Angel, TES.Karsa |
Thứ 6, ngày 03–4-2020 |
|
||
EDG |
2 – 0 |
DMO |
EDG.Scout, EDG.Hope |
IG |
2 – 0 |
V5 |
IG.Rookie, IG.Puff |
RNG |
2 – 0 |
ES |
RNG.Betty, RNG.XLB |
Chủ nhật, ngày 05–4-2020 |
|
||
JDG |
2 – 0 |
LNG |
JDG.Kanavi(2) |
BLG |
1 – 2 |
EDG |
BLG.Jinjiao, EDG.Scout(2) |
RNG |
1 – 2 |
IG |
RNG.Xiaohu, IG.TheShy, IG.Leyan |
Tuần 6[hiện] |
|||
Thứ 2 ngày 06/4 – Chủ nhật ngày 12/4 |
|||
Thứ 2, ngày 06–4-2020 |
MVP |
||
SN |
2 – 0 |
V5 |
SN.Angel, SN.huanfeng |
OMG |
2 – 1 |
VG |
OMG.Smlz, VG.Cube, OMG.icon |
TES |
2 – 1 |
RW |
TES.369, RW.Holder, TES.knight |
Thứ 3, ngày 07–4-2020 |
|
||
DMO |
1 – 2 |
BLG |
DMO.Xiaopeng, BLG.Kingen, BLG.Jinjiao |
ES |
0 – 2 |
JDG |
JDG.Kanavi, JDG.Zoom |
LNG |
0 – 2 |
FPX |
FPX.Doinb(2) |
Thứ 4, ngày 08–4-2020 |
|
||
RW |
2 – 1 |
VG |
VG.Forge, RW.Haro, RW.Ruby |
SN |
0 – 2 |
OMG |
OMG.Smlz(2) |
WE |
2 – 1 |
TES |
WE.Teachema, TES.Karsa, WE.Missing |
Thứ 5, ngày 09–4-2020 |
|
||
LGD |
2 – 0 |
RNG |
LGD.Peanut, LGD.Kramer |
LNG |
0 – 2 |
EDG |
EDG.Jiejie(2) |
JDG |
2 – 0 |
IG |
JDG.LvMao(2) |
Thứ 6, ngày 10–4-2020 |
|
||
DMO |
2 – 0 |
V5 |
DMO.GALA, DMO.Xiaopeng |
FPX |
1 – 2 |
VG |
FPX.Lwx, VG.Forge, VG.iBoy |
TES |
0 – 2 |
BLG |
BLG.Meteor, BLG.Jinjiao |
Thứ 7, ngày 11–4-2020 |
|
||
OMG |
0 – 2 |
LGD |
LGD. Yuuki, LGD.Peanut |
WE |
0 – 2 |
ES |
ES.Cryin(2) |
RNG |
1 – 2 |
RW |
RNG.Langx, RW.Haro, RW.Holder |
Chủ nhật, ngày 12–4-2020 |
|
||
DMO |
2 – 1 |
SN |
DMO.Xiaopeng, SN.Huanfeng, DMO. Xiaopeng |
FPX |
2 – 1 |
EDG |
FPX.Doinb, EDG.Jiejie, FPX.Crisp |
IG |
2 – 1 |
BLG |
BLG.Jinjiao, IG.TheShy, IG.Puff |
Tuần 7[ẩn] |
|||
Thứ 2 ngày 13/4 – Chủ nhật ngày 19/4 |
|||
Thứ 2, ngày 13–4-2020 |
MVP |
||
OMG |
0 – 2 |
ES |
ES.Wink, ES.Cryin |
LNG |
0 – 2 |
RNG |
RNG.Xiaohu |
V5 |
0 – 2 |
TES |
TES.Karsa, TES.knight |
Thứ 3, ngày 14–4-2020 |
|
||
RW |
0 – 2 |
JDG |
JDG.Kanavi, JDG.Yagao |
VG |
1 – 2 |
SN |
VG.iBoy, SN.Bin, SN.huanfeng |
LGD |
0 – 2 |
BLG |
BLG.Meteor, BLG.Kingen |
Thứ 4, ngày 15–4-2020 |
|
||
EDG |
2 – 0 |
OMG |
EDG.Scout, EDG.Meiko |
DMO |
2 – 0 |
RNG |
DMO.Xiaopeng, DMO.Natural |
IG |
2 – 1 |
WE |
IG.Rookie, WE.Teacherma, IG.Puff |
Thứ 5, ngày 16–4-2020 |
|
||
BLG |
2 – 0 |
V5 |
BLG.Jinjiao(2) |
LGD |
0 – 2 |
FPX |
FPX.Gimgoon, FPX.Doinb |
TES |
2 – 0 |
ES |
TES.Karsa, TES.JackeyLove |
Thứ 6, ngày 17–4-2020 |
|
||
LNG |
2 – 1 |
WE |
LNG.chenlun17, WE.Missing, LNG.Maple |
JDG |
2 – 0 |
DMO |
JDG.Yagao, JDG.Kanavi |
EDG |
0 – 2 |
IG |
IG.Rookie, IG.TheShy |
Thứ 7, ngày 18–4-2020 |
|
||
VG |
2 – 0 |
V5 |
VG.Cube(2) |
FPX |
2 – 1 |
RW |
FPX.lwx, RW.Wuming, FPX.Tian |
SN |
2 – 1 |
RNG |
RNG.Xiaohu, SN.Angel, SN.Huanfeng |
Chủ nhật, ngày 19–4-2020 |
|
||
JDG |
2 – 0 |
LGD |
JDG.Zoom, JDG.Loken |
WE |
2 – 1 |
EDG |
WE.Beishang, EDG.Aodi, WE.Jiumeng |
IG |
2 – 1 |
LNG |
LNG.Maple, IG.Rookie(2) |
Thứ 2, ngày 20–4-2020 |
|
||
RW |
2 – 1 |
LGD |
RW.ZWuji, LGD.Peanut, RW.Ruby |
WE |
2 – 1 |
OMG |
OMG.H4cker, WE.Beishang, WE.Morgan |
FPX |
0 – 2 |
TES |
TES.knight, TES.JackeyLove |
Lịch thi đấu vòng Playoff LPL mùa xuân 2020:
Thể thức thi đấu vòng Playoff LPL mùa xuân 2020 như sau:
- Mỗi cặp thi đấu Bo5, loại trực tiếp
- 2 đội đứng đầu bảng xếp hạng LPL vòng bảng được vào thẳng vòng 3 (bán kết)
- Đội hạng 3 và hạng 4 vòng bảng được vào thẳng vòng 2 (tứ kết)
- 4 đội đứng hạng 5 đến 8 từ vòng 1