Bảng xếp hạng LCS mùa xuân 2019 Giải Vô địch Liên Minh Huyền Thoại Bắc Mỹ (LCS) bắt đầu khởi tranh từ ngày 26-01-2019 và kết thúc vòng bảng ngày 25-3-2019. Sáu đội xếp trên sẽ thi đấu vòng Playoff bắt đầu từ 30-3 và kết thúc ngày 15-4-2019. Tổng giá trị giải thưởng cực lớn, lên tới 200.000 USD.
Bảng xếp hạng LCS mùa xuân 2019:
|
Bảng xếp hạng LCS mùa xuân 2019 |
|||
|
Hạng |
Đội |
Thắng |
Thua |
|
1 |
Team Liquid |
14 |
4 |
|
2 |
Cloud9 |
14 |
4 |
|
3 |
Team SoloMid |
13 |
5 |
|
4 |
FlyQuest |
9 |
9 |
|
5 |
Golden Guardians |
9 |
9 |
|
6 |
Echo Fox |
8 |
10 |
|
7 |
Counter Logic Gaming |
7 |
11 |
|
7 |
OpTic Gaming |
7 |
11 |
|
9 |
Clutch Gaming |
5 |
13 |
|
10 |
100 Thieves |
4 |
14 |
Kết quả LCS mùa xuân 2019:
|
Tuần 1[hiện] |
|||
|
Chủ nhật, ngày 27/01 – Thứ 2, ngày 28/01 |
|||
|
Chủ nhật, ngày 27-01-2019 |
MVP |
||
|
TL |
1 – 0 |
C9 |
Doublelift |
|
100 |
0 – 1 |
TSM |
Zven |
|
CLG |
0 – 1 |
OPT |
Crown |
|
FLY |
1 – 0 |
GGS |
Pobelter |
|
CG |
1 – 0 |
FOX |
Damonte |
|
Thứ 2, ngày 28-01-2019 |
|
||
|
OPT |
0 – 1 |
FLY |
Pobelter |
|
C9 |
1 – 0 |
100 |
Nisqy |
|
CLG |
0 – 1 |
TL |
CoreJJ |
|
CG |
1 – 0 |
TSM |
Damonte |
|
FOX |
1 – 0 |
GGS |
Apollo |
|
Tuần 2[hiện] |
|||
|
Chủ nhật, ngày 03/02 – Thứ 2, ngày 04/02 |
|||
|
Chủ nhật, ngày 03-02-2019 |
MVP |
||
|
FOX |
0 – 1 |
TSM |
Zven |
|
C9 |
1 – 0 |
GGS |
Nisqy |
|
100 |
0 – 1 |
TL |
Xmithie |
|
FLY |
0 – 1 |
CLG |
PowerOfEvil |
|
CG |
0 – 1 |
OPT |
Dhokla |
|
Thứ 2, ngày 04-02-2019 |
|
||
|
GGS |
0 – 1 |
100 |
Bang |
|
OPT |
0 – 1 |
FOX |
Hakuho |
|
TL |
1 – 0 |
CG |
Jensen |
|
TSM |
0 – 1 |
FLY |
Pobelter |
|
CLG |
1 – 0 |
C9 |
Biofrost |
|
Tuần 3[hiện] |
|||
|
Chủ nhật, ngày 10/02 – Thứ 2, ngày 11/02 |
|||
|
Chủ nhật, ngày 10-02-2019 |
MVP |
||
|
100 |
1 – 0 |
CG |
Huni |
|
FLY |
0 – 1 |
TL |
Impact |
|
TSM |
0 – 1 |
C9 |
Sneaky |
|
CLG |
1 – 0 |
FOX |
Darshan |
|
GGS |
1 – 0 |
OPT |
Froggen |
|
Thứ 2, ngày 11-02-2019 |
|
||
|
FOX |
1 – 0 |
FLY |
Fenix |
|
CG |
0 – 1 |
C9 |
Licorice |
|
TL |
1 – 0 |
OPT |
CoreJJ |
|
GGS |
1 – 0 |
TSM |
Froggen |
|
100 |
1 – 0 |
CLG |
Ssumday |
|
Tuần 4[hiện] |
|||
|
Chủ nhật, ngày 17/02 – Thứ 2, ngày 18/02 |
|||
|
Chủ nhật, ngày 17-02-2019 |
MVP |
||
|
TSM |
1 – 0 |
OPT |
Zven |
|
GGS |
0 – 1 |
TL |
CoreJJ |
|
C9 |
1 – 0 |
FOX |
Zeyzal |
|
100 |
0 – 1 |
FLY |
V1per |
|
CG |
1 – 0 |
CLG |
PowerOfEvil |
|
Thứ 2, ngày 18-02-2019 |
|
||
|
FOX |
1 – 0 |
100 |
Fenix |
|
CLG |
0 – 1 |
GGS |
Hauntzer |
|
TL |
0 – 1 |
TSM |
Akaadian |
|
FLY |
1 – 0 |
CG |
Santorin |
|
OPT |
0 – 1 |
C9 |
Licorice |
|
Tuần 5[hiện] |
|||
|
Chủ nhật, ngày 24/02 – Thứ 2, ngày 25/02 |
|||
|
Chủ nhật, ngày 24-02-2019 |
MVP |
||
|
OPT |
1 – 0 |
100 |
Crown |
|
TL |
1 – 0 |
FOX |
CoreJJ |
|
CG |
1 – 0 |
GGS |
Piglet |
|
FLY |
0 – 1 |
C9 |
Svenskeren |
|
TSM |
1 – 0 |
CLG |
Smoothie |
|
Thứ 2, ngày 25-02-2019 |
|
||
|
GGS |
1 – 0 |
FOX |
Froggen |
|
OPT |
1 – 0 |
CG |
Crown |
|
C9 |
1 – 0 |
CLG |
Zeyzal |
|
FLY |
0 – 1 |
TSM |
Smoothie |
|
TL |
1 – 0 |
100 |
CoreJJ |
|
Tuần 6[hiện] |
|||
|
Chủ nhật, ngày 03/3 – Thứ 2, ngày 04/3 |
|||
|
Chủ nhật, ngày 03–3-2019 |
MVP |
||
|
CG |
0 – 1 |
100 |
Bang |
|
TSM |
1 – 0 |
FOX |
Akaadian |
|
GGS |
0 – 1 |
C9 |
Sneaky |
|
CLG |
1 – 0 |
FLY |
Darshan |
|
OPT |
0 – 1 |
TL |
Jensen |
|
Thứ 2, ngày 04–3-2019 |
|
||
|
FOX |
0 – 1 |
CG |
Huni |
|
100 |
0 – 1 |
GGS |
Froggen |
|
C9 |
1 – 0 |
TSM |
Licorice |
|
TL |
1 – 0 |
CLG |
Xmithie |
|
FLY |
0 – 1 |
OPT |
Dhokla |
|
Tuần 7[hiện] |
|||
|
Chủ nhật, ngày 10/3 – Thứ 2, ngày 11/3 |
|||
|
Chủ nhật, ngày 10–3-2019 |
MVP |
||
|
GGS |
1 – 0 |
CLG |
Froggen |
|
C9 |
0 – 1 |
TL |
Jensen |
|
TSM |
1 – 0 |
100 |
Bjergsen |
|
CG |
0 – 1 |
FLY |
Wild Turtle |
|
FOX |
0 – 1 |
OPT |
Crown |
|
Thứ 2, ngày 11–3-2019 |
|
||
|
TL |
1 – 0 |
GGS |
Jensen |
|
FLY |
1 – 0 |
FOX |
Santorin |
|
OPT |
0 – 1 |
TSM |
Akaadian |
|
100 |
0 – 1 |
C9 |
Nisqy |
|
CLG |
0 – 1 |
CG |
Huni |
|
Tuần 8[hiện] |
|||
|
Chủ nhật, ngày 17/3 – Thứ 2, ngày 18/3 |
|||
|
Chủ nhật, ngày 17–3-2019 |
MVP |
||
|
OPT |
0 – 1 |
CLG |
Stixxay |
|
CG |
0 – 1 |
TL |
Xmithie |
|
FOX |
1 – 0 |
C9 |
Fenix |
|
TSM |
1 – 0 |
GGS |
Zven |
|
FLY |
1 – 0 |
100 |
Pobelter |
|
Thứ 2, ngày 18–3-2019 |
|
||
|
GGS |
1 – 0 |
CG |
Deftly |
|
C9 |
1 – 0 |
OPT |
Svenskeren |
|
100 |
0 – 1 |
FOX |
Rush |
|
TL |
0 – 1 |
FLY |
V1per |
|
CLG |
0 – 1 |
TSM |
Bjergsen |
|
Tuần 9[hiện] |
|||
|
Chủ nhật, ngày 24/3 – Thứ 2, ngày 25/3 |
|||
|
Chủ nhật, ngày 24–3-2019 |
MVP |
||
|
OPT |
0 – 1 |
GGS |
Contractz |
|
FOX |
1 – 0 |
TL |
Solo |
|
TSM |
1 – 0 |
CG |
Broken Blade |
|
C9 |
1 – 0 |
FLY |
Svenskeren |
|
CLG |
1 – 0 |
100 |
PowerOfEvil |
|
Thứ 2, ngày 25–3-2019 |
|||
|
GGS |
1 – 0 |
FLY |
Hauntzer |
|
FOX |
1 – 0 |
CLG |
Rush |
|
C9 |
1 – 0 |
CG |
Keith |
|
TSM |
1 – 0 |
TL |
Broken Blade |
|
100 |
0 – 1 |
OPT |
Crown |
|
Tiebreakers |
|
||
|
FLY |
1 – 0 |
GGS |
|
Vòng Playoff LCS mùa xuân 2019:

|
Vòng Playoff [ẩn] |
|||
|
Chủ nhật, ngày 31/3 – Chủ nhật, ngày 14/4/2019 |
|||
|
Vòng 1 |
|||
|
Chủ nhật, ngày 31–3-2019 |
MVP |
||
|
FLY |
3 – 2 |
GGS |
FLY.Pobelter |
|
Thứ 2, ngày 01–4-2019 |
|
||
|
TSM |
3 – 1 |
FOX |
TSM.Bjergsen |
|
Vòng 2 |
|||
|
Chủ nhật, ngày 07–4-2019 |
|
||
|
C9 |
2 – 3 |
TSM |
TSM.Bjergsen |
|
Thứ 2, ngày 08–4-2019 |
|
||
|
TL |
3 – 0 |
FLY |
TL.Impact |
|
Chung kết |
|||
|
Chủ nhật, ngày 14–4-2019 |
|
||
|
TL |
3 – 2 |
TSM |
TL.Doublelift |
- Các trận đấu là Bo5
- Tứ kết: đội xếp hạng 3 đấu hạng 6, xếp hạng 4 đấu xếp hạng 5
- Bán kết: đội xếp hạng 1 được chọn đối thủ trong cặp thắng từ Tứ kết, đội hạng 2 đấu với đội còn lại
- Chung kết: 2 đội thắng ở bán kết gặp nhau, đội thắng sẽ được tham dự MSI 2019.
Tiền thưởng LCS mùa xuân 2019:
| Hạng | Tiền thưởng |
| 1 | $100,000 |
| 2 | $50,000 |
| 3 | $25,000 |
| 4 | $25,000 |
| 5-6 |
