RPL 2019 mùa 3 – Liên Quân Thái Lan bắt đầu khởi tranh ngày 28/01/2019. Vòng bảng kết thúc ngày 20/3/2019, chọn ra 4 đội tuyển thi đấu vòng Playoff. VnRelax liên tục cập nhật bảng xếp hạng, kết quả và lịch thi đấu RPL.
Bảng xếp hạng RPL 2019:
|
Hạng |
Đội |
Tiền thưởng (THB) |
VNĐ |
|
1 |
TDC |
6.000.000 |
~ 4.35 tỷ |
|
2 |
BZ |
2.000.000 |
~ 1.45 tỷ |
|
2 |
BRUTD |
1.000.000 |
~ 725 triệu |
|
4 |
AHQ |
400.000 |
~ 290 triệu |
|
5 |
EVOS |
200.000 |
~ 145 triệu |
|
6 |
WPF |
150.000 |
~ 109 triệu |
|
7 |
RRQ |
100.000 |
~ 73 triệu |
|
8 |
MIG |
40.000 |
~ 29 triệu |
Bảng xếp hạng vòng bảng RPL 2019:
|
Hạng |
Đội |
Trận |
T-B |
Điểm |
|
1 |
BRUTD |
14 |
25 – 3 |
25 |
|
2 |
BZ |
14 |
23 – 12 |
23 |
|
2 |
TDC |
14 |
23 – 12 |
23 |
|
4 |
AHQ |
14 |
17 – 17 |
17 |
|
5 |
EVOS |
14 |
16 – 17 |
16 |
|
6 |
WPF |
14 |
11 – 23 |
11 |
|
7 |
RRQ |
14 |
9 – 24 |
9 |
|
8 |
MIG |
14 |
7 – 25 |
7 |
Kết quả thi đấu:
|
Tuần 1[hiện] |
||
|
Thứ 2, ngày 28/01 – Thứ 3, ngày 30/01 |
||
|
Thứ 2, ngày 28-01-2019 |
||
|
AHQ |
2 – 0 |
BZ |
|
TDC |
2 – 1 |
WPF |
|
MIG |
0 – 2 |
BRUTD |
|
Thứ 3, ngày 29-01-2019 |
||
|
EVOS |
2 – 0 |
RRQ |
|
BRUTD |
2 – 1 |
TDC |
|
Thứ 4, ngày 30-01-2019 |
||
|
EVOS |
1 – 2 |
BZ |
|
RRQ |
2 – 0 |
MIG |
|
WPF |
0 – 2 |
AHQ |
|
Tuần 2[hiện] |
||
|
Thứ 2, ngày 04/02 – Thứ 4, ngày 06/02 |
||
|
Thứ 2, ngày 04-02-2019 |
||
|
WPF |
2 – 0 |
RRQ |
|
AHQ |
1 – 2 |
EVOS |
|
BZ |
0 – 2 |
BRUTD |
|
Thứ 4, ngày 06-02-2019 |
||
|
TDC |
2 – 0 |
MIG |
|
EVOS |
2 – 0 |
WPF |
|
AHQ |
0 – 2 |
BRUTD |
|
Tuần 3[hiện] |
||
|
Thứ 2, ngày 11/02 – Thứ 4, ngày 13/02 |
||
|
Thứ 2, ngày 11-02-2019 |
||
|
TDC |
2 – 0 |
EVOS |
|
MIG |
0 – 2 |
BZ |
|
WPF |
0 – 2 |
BRUTD |
|
Thứ 3, ngày 12-02-2019 |
||
|
MIG |
2 – 0 |
AHQ |
|
BZ |
2 – 0 |
RRQ |
|
Thứ 4, ngày 13-02-2019 |
||
|
RRQ |
0 – 2 |
BRUTD |
|
BZ |
2 – 0 |
WPF |
|
AHQ |
2 – 1 |
TDC |
|
Tuần 4[hiện] |
||
|
Thứ 2, ngày 18/02 – Thứ 4, ngày 20/02 |
||
|
Thứ 2, ngày 18-02-2019 |
||
|
WPF |
2 – 1 |
MIG |
|
RRQ |
0 – 2 |
TDC |
|
BRUTD |
2 – 0 |
EVOS |
|
Thứ 4, ngày 20-02-2019 |
||
|
RRQ |
0 – 2 |
AHQ |
|
MIG |
0 – 2 |
EVOS |
|
TDC |
1 – 2 |
BZ |
|
Tuần 5[hiện] |
||
|
Thứ 2, ngày 25/02 – Thứ 4, ngày 27/02 |
||
|
Thứ 2, ngày 25-02-2019 |
||
|
EVOS |
1 – 2 |
AHQ |
|
WPF |
0 – 2 |
TDC |
|
BRUTD |
2 – 0 |
MIG |
|
Thứ 3, ngày 26-02-2019 |
||
|
RRQ |
2 – 1 |
EVOS |
|
TDC |
0 – 2 |
BRUTD |
|
Thứ 4, ngày 27-02-2019 |
||
|
MIG |
1 – 2 |
RRQ |
|
AHQ |
1 – 2 |
WPF |
|
Tuần 6[hiện] |
||
|
Thứ 2, ngày 04/3 – Thứ 4, ngày 06/3 |
||
|
Thứ 2, ngày 04–3-2019 |
||
|
MIG |
1 – 2 |
TDC |
|
RRQ |
1 – 2 |
WPF |
|
BRUTD |
1 – 2 |
BZ |
|
Thứ 3, ngày 05–3-2019 |
||
|
BRUTD |
2 – 0 |
RRQ |
|
BZ |
2 – 1 |
EVOS |
|
Thứ 4, ngày 06–3-2019 |
||
|
WPF |
0 – 2 |
EVOS |
|
BZ |
2 – 1 |
AHQ |
|
Tuần 7[hiện] |
||
|
Thứ 2, ngày 11/3 – Thứ 4, ngày 13/3 |
||
|
Thứ 2, ngày 11–3-2019 |
||
|
EVOS |
0 – 2 |
TDC |
|
BZ |
2 – 0 |
MIG |
|
BRUTD |
2 – 0 |
WPF |
|
Thứ 3, ngày 12–3-2019 |
||
|
MIG |
2 – 1 |
WPF |
|
AHQ |
0 – 2 |
BRUTD |
|
Thứ 4, ngày 13–3-2019 |
||
|
RRQ |
0 – 2 |
BZ |
|
TDC |
2 – 0 |
AHQ |
|
Tuần 8[hiện] |
||
|
Thứ 2, ngày 18/3 – Thứ 4, ngày 20/3 |
||
|
Thứ 2, ngày 18–3-2019 |
||
|
WPF |
1 – 2 |
BZ |
|
TDC |
2 – 1 |
RRQ |
|
EVOS |
2 – 0 |
MIG |
|
Thứ 3, ngày 19–3-2019 |
||
|
AHQ |
2 – 0 |
MIG |
|
BZ |
1 – 2 |
TDC |
|
Thứ 4, ngày 20–3-2019 |
||
|
AHQ |
2 – 1 |
RRQ |
|
EVOS |
0 – 2 |
BRUTD |
Lịch thi đấu vòng Playoff:

Vòng 1: thi đấu ngày 06/4/2019
Vòng 2 và chung kết: thi đấu ngày 07/4/2019
|
Vòng 1[ẩn] |
||
|
Thứ 7, ngày 06/4 |
||
|
Thứ 7, ngày 06–4-2019 |
||
|
BRUTD |
3 – 0 |
AHQ |
|
BZ |
3 – 2 |
TDC |
|
AHQ |
0 – 2 |
TDC |
|
Vòng 2 – Chung kết[ẩn] |
||
|
Chủ nhật, ngày 07/4 |
||
|
Chủ nhật, ngày 07–4-2019 |
||
|
Vòng 2 |
||
|
BRUTD |
2 – 3 |
BZ |
|
BRUTD |
0 – 3 |
TDC |
|
Chung kết |
||
|
BZ |
1 – 4 |
TDC |
